hình phạt
 | [hình phạt] | |  | punishment; penalty | |  | Buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt | | To inflict a punishment on a criminal | |  | Chịu một hình phạt xứng đáng với tội đã phạm | | To incur a punishment suitable to the offence |
Punishment, penalty Hình phạt xứng đáng với tội A punishment suitable to thr offence
|
|